Lãi suất tiền gửi
LÃI SUẤT TIỀN GỬI 2024-01-16
LÃI SUẤT NĂM
|
Interest rate |
Premier interest rate |
|||||||
Tiền gửi Lãi suất |
Loại tiền |
Không kỳ hạn |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
12 tháng |
18 tháng |
12 tháng |
18 tháng |
Cá nhân |
VND |
0.20% |
1.00% |
1.70% |
2.00% |
3.00% |
Thương lượng |
5.00% |
5.00% |
Tổ chức |
VND |
0.10% |
1.00% |
1.70% |
2.00% |
Thương lượng |
|
|
|
Cá nhân |
USD |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
|
|
|
Tổ chức |
USD |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
|
|
|
Cá nhân |
EUR |
0.00% |
Thương lượng |
Thương lượng |
Thương lượng |
Thương lượng |
|
|
|
Tổ chức |
EUR |
0.00% |
Thương lượng |
Thương lượng |
Thương lượng |
Thương lượng |
|
|
|
Cá nhân |
GBP |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
|
|
|
Tổ chức |
GBP |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
|
|
|
CHÚ Ý:
❏ Lãi suất có thể thay đổi mà không báo trước.
❏ Nếu quý khách rút tiền gửi định kỳ trước thời hạn, lãi suất được hưởng sẽ là lãi suất không kỳ hạn.
❏ Lãi suất áp dụng cho tổ chức, lãi suất các kỳ hạn khác của cá nhân, nếu phát sinh khác với kỳ hạn và lãi suất nêu trên sẽ thông qua thương lượng phù hợp với quy định hiện hành của NHNN.
❏ Lãi suất trên không áp dụng cho Tổ chức tín dụng.
❏ Lãi suất Premier chỉ áp dụng cho khách hàng vay cá nhân, vui lòng liên hệ chuyên viên quan hệ khách hàng của chúng tôi để biết thêm chi tiết và lãi suất mới nhất.